Đọc nhanh: 闲聊天 (nhàn liêu thiên). Ý nghĩa là: tin đồn nhảm nhí, tán gẫu.
Ý nghĩa của 闲聊天 khi là Danh từ
✪ tin đồn nhảm nhí
idle gossip
✪ tán gẫu
to chat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闲聊天
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 别 整天 侃闲天
- Đừng có tán gẫu cả ngày.
- 我们 别 扯闲 天 了
- Chúng ta đừng nói chuyện tào lao nữa.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 我 今天 很闲 , 没事 做
- Hôm nay tôi rất rảnh, không có việc gì làm.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 我们 课间 聊天
- Chúng tôi nói chuyện trong giờ ra chơi.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我们 在 客厅 聊天
- Chúng tôi trò chuyện trong phòng khách.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 整天 都 没什么 事 , 很 无聊
- Cả ngày rảnh rỗi, thật nhàm chán.
- 我们 今天 见面 聊聊
- Chúng ta gặp nhau hôm nay để trò chuyện.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闲聊天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闲聊天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
聊›
闲›