Đọc nhanh: 聊天室 (liêu thiên thất). Ý nghĩa là: Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat.
Ý nghĩa của 聊天室 khi là Danh từ
✪ Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊天室
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 我们 课间 聊天
- Chúng tôi nói chuyện trong giờ ra chơi.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我们 在 客厅 聊天
- Chúng tôi trò chuyện trong phòng khách.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 整天 都 没什么 事 , 很 无聊
- Cả ngày rảnh rỗi, thật nhàm chán.
- 我们 今天 见面 聊聊
- Chúng ta gặp nhau hôm nay để trò chuyện.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 他们 通宵 聊天
- Họ nói chuyện thâu đêm.
- 他们 聊天 到 深夜
- Họ trò chuyện đến tận khuya.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 我们 在 卧室 里 聊天
- Chúng tôi đang trò chuyện trong phòng ngủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊天室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊天室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
室›
聊›