Đọc nhanh: 老成 (lão thành). Ý nghĩa là: từng trải; lão luyện; dày dạn kinh nghiệm; lão thành; chín, thạo đời. Ví dụ : - 他历练老成,办事稳重。 anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.. - 老成凋谢 gần chết.. - 练达老成。 sành đời.
Ý nghĩa của 老成 khi là Tính từ
✪ từng trải; lão luyện; dày dạn kinh nghiệm; lão thành; chín
经历多,做事稳重
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 老成凋谢
- gần chết.
- 练达老成
- sành đời.
- 少年老成
- Ông cụ non
- 老成持重
- thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thận
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ thạo đời
阅历深, 经验多, 稳重而有办法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老成
- 练达老成
- sành đời.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 老成持重
- già dặn chín chắn.
- 老成持重
- thận trọng già giặn; chín chắn cẩn thận
- 他 历练老成 , 办事 稳重
- anh ấy từng trải và có kinh nghiệm, xử lí công việc thân trọng vững vàng.
- 他 立志 成为 著名 的 老生
- Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.
- 少年老成
- Ông cụ non
- 老成凋谢
- gần chết.
- 这个 班 秩序 乱 , 成绩 差 , 是 全校 有名 的 老大难 班级
- lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.
- 老板 吩咐 我 完成 报告
- Sếp dặn tôi hoàn thành báo cáo.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 因此 她 在 同学 和 老师 的 心里 成 了 优秀 班干部 和 学习 的 好榜样
- Vì vậy, em đã trở thành một lớp trưởng xuất sắc và là tấm gương học tập tốt trong lòng các bạn trong lớp và thầy cô.
- 老师 的 恩泽 让 他 成功
- Ân huệ của thầy giáo giúp anh ấy thành công.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 她 成 老师 的 了
- Cô ấy đã trở thành giáo viên rồi.
- 他 老 是 炒 自己 的 成就
- Anh ấy luôn thổi phồng thành tựu của mình.
- 老板 来 , 我们 恰恰 完成
- Ông chủ đến, chúng tôi vừa hay hoàn thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
老›
chu đáo; đến nơi đến chốn; tới nơi tới chốn
Trang Trọng
lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm; tinh đời; thạo đờithập thành
Thành Thục
Trang Nghiêm
thành thạo; kinh nghiệm
giỏi giang; già giặn; giàu kinh nghiệm; lão luyện; cán luyện
thạo đời; hiểu đời; lõi đời; từng trải; lão thành; lõi; luyệntinh đời