Đọc nhanh: 老龄 (lão linh). Ý nghĩa là: tuổi già; lớn tuổi; người già; lão. Ví dụ : - 老龄化。 lão hoá.. - 老龄大学。 trường đại học cho người già.
Ý nghĩa của 老龄 khi là Danh từ
✪ tuổi già; lớn tuổi; người già; lão
老年
- 老龄化
- lão hoá.
- 老龄 大学
- trường đại học cho người già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老龄
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 太 老伯
- bác cả
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 老 人们 一起 念佛
- Những người già tụ họp lại niệm Phật.
- 法老 对 摩西 说
- Pharaoh nói với moses.
- 终老 山林
- sống quãng đời còn lại trong rừng.
- 老龄化
- lão hoá.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 老龄 大学
- trường đại học cho người già.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
龄›