Đọc nhanh: 成熟 (thành thục). Ý nghĩa là: hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thích hợp; dày dặn, thành thục; trưởng thành; đĩnh đạc; chín chắn; chín muồi; chín (hoa quả). Ví dụ : - 时机还不太成熟。 Thời cơ vẫn chưa chín muồi.. - 你的想法还不太成熟。 Cách nhìn của bạn vẫn chưa đủ chín chắn.. - 他有很多成熟的经验。 Anh ấy có nhiều kinh nghiệm dày dặn.
Ý nghĩa của 成熟 khi là Tính từ
✪ hoàn thiện; cẩn thận; chín chắn; kỹ càng; chín muồi; thích hợp; dày dặn
形容机会、条件等发展得很完美,不会有什么问题了。
- 时机 还 不 太 成熟
- Thời cơ vẫn chưa chín muồi.
- 你 的 想法 还 不 太 成熟
- Cách nhìn của bạn vẫn chưa đủ chín chắn.
- 他 有 很多 成熟 的 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm dày dặn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 成熟 khi là Động từ
✪ thành thục; trưởng thành; đĩnh đạc; chín chắn; chín muồi; chín (hoa quả)
果实等完全长成,泛指生物体发育完善
- 橙子 成熟 以后 就 变 黄 了
- Cam sau khi chín đã chuyển sang màu vàng.
- 苹果 已经 成熟 了 , 可以 摘 了
- Táo đã chín rồi, có thể hái được rồi.
- 我 有 胡子 了 , 我 成熟 了
- Con có râu rồi, con đã trưởng thành rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 成熟
✪ 成熟 + 的 + Danh từ (经验/观点/理论/方案/设想)
"成熟" đóng vai trò định ngữ
- 我们 需要 一个 成熟 的 方案
- Chúng ta cần một phương án hoàn thiện.
- 她 提出 了 一个 成熟 的 观点
- Cô ấy đã đưa ra một quan điểm chín chắn.
✪ Động từ (发展/考虑/变) + 得 + 很/不 + 成熟
bổ ngữ trạng thái
- 我 已经 考虑 得 很 成熟 了
- Tôi đã suy nghĩ rất kỹ càng rồi.
- 这个 行业 发展 的 还 不 太 成熟
- Ngành này phát triển vẫn chưa đủ chín muồi.
✪ 成熟 (+的) + Danh từ (Ai đó/橘子/水果/稻子/程度/期/标准)
"成熟“ đóng vai trò định ngữ
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 成熟 的 橘子 非常 甜
- Quýt chín rất ngọt.
- 这是 一个 成熟 的 标准
- Đây là một tiêu chuẩn trưởng thành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 成熟 + 得 + (越来越/更/很+) 快/慢/早/晚
bổ ngữ trạng thái
- 这些 水果 成熟 得 越来越快
- Những trái cây này chín ngày càng nhanh.
- 苹果 成熟 得 很早
- Táo chín rất sớm.
- 这种 植物 成熟 得 很慢
- Loại cây này trưởng thành rất chậm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成熟
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 田间 棉铃 已快 成熟
- Quả bông non trong ruộng sắp chín.
- 你 认为 我 是 个 不 成熟 的 白痴
- Bạn nghĩ tôi là một tên ngốc chưa trưởng thành
- 梬 果果 成熟 了
- Quả dâu đất đã chín.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 这种 植物 成熟 得 很慢
- Loại cây này trưởng thành rất chậm.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 杏子 成熟 了 很甜
- Quả mơ chín rồi rất ngọt.
- 反省 让 他 变得 更加 成熟
- Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.
- 我 变得 成熟 与 懂事 了
- Tôi đã trở nên trưởng thành và hiểu chuyện.
- 橙子 成熟 以后 就 变 黄 了
- Cam sau khi chín đã chuyển sang màu vàng.
- 时间 会 让 我们 变得 成熟
- Thời gian sẽ làm cho chúng ta trở nên trưởng thành.
- 社会变革 的 时机 已经 成熟
- Thời cơ cải cách xã hội đã chín muồi.
- 这是 一个 成熟 的 标准
- Đây là một tiêu chuẩn trưởng thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成熟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成熟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
熟›