Đọc nhanh: 美术馆 (mĩ thuật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng nghệ thuật. Ví dụ : - 她的一些绘画作品在国家美术馆里展出。 Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.. - 我们在美术馆看到很多有名的画。 Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Ý nghĩa của 美术馆 khi là Danh từ
✪ Bảo tàng nghệ thuật
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 我们 在 美术馆 看到 很多 有名 的 画
- Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术馆
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 美术 展览 明日 开展
- Triển lãm mỹ thuật ngày mai khai mạc.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 我们 去 艺术馆 参观
- Chúng tôi đi thăm bảo tàng nghệ thuật.
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 公馆 的 花园 非常 美丽
- Vườn trong dinh thự rất đẹp.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 我们 在 美术馆 看到 很多 有名 的 画
- Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美术馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美术馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
美›
馆›