Đọc nhanh: 广州美术学院 (quảng châu mĩ thuật học viện). Ý nghĩa là: Học viện mỹ thuật Quảng Châu.
✪ Học viện mỹ thuật Quảng Châu
Guangzhou Academy of Fine Arts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广州美术学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 扬州 很 美
- Dương Châu rất đẹp.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 漓江 在 广西 很 美
- Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.
- 学术 基础 厚实
- cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 德州 油 宝宝 欺诈 术
- Con dầu Texas?
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 我 还 不曾 去过 广州
- tôi chưa từng đến Quảng Châu
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广州美术学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广州美术学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
州›
广›
术›
美›
院›