Đọc nhanh: 旅行团 (lữ hành đoàn). Ý nghĩa là: đoàn du lịch; tour; nhóm du lịch. Ví dụ : - 你们有没有滑雪旅行团? Bạn có tour trượt tuyết?. - 旅行团领导 trưởng đoàn du lịch. - 旅行团导游 hướng dẫn viên đoàn du lịch
Ý nghĩa của 旅行团 khi là Danh từ
✪ đoàn du lịch; tour; nhóm du lịch
一群人一起去旅游
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行团
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅行团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅行团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
旅›
行›