Đọc nhanh: 网上购物 (võng thượng cấu vật). Ý nghĩa là: Mua hàng online. Ví dụ : - 京东是国内专业的黄蜡管绝缘套管网上购物商城 Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc. - 京东是国内专业的电闸箱网上购物商城 Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 网上购物 khi là Động từ
✪ Mua hàng online
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上购物
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 网络 购物 越来越 普遍
- Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 淘宝网 是 一个 购物 平台
- Taobao là một nền tảng mua sắm.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 她 今天 上街 购物 了
- Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 网上 购物 方便 了 我们 的 生活
- Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.
- 网上 购物 有 优惠 码
- Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 在 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 她 经常 在 网上 购买 衣服
- Cô ấy thường mua quần áo trên mạng.
- 这个 购物 网站 有 很多 优惠
- Trang web mua sắm này có nhiều ưu đãi.
- 她 常常 在 网上 购物
- Cô ấy thường mua sắm trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网上购物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网上购物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
物›
网›
购›