Đọc nhanh: 网上 (võng thượng). Ý nghĩa là: trực tuyến; trên mạng. Ví dụ : - 我们可以在网上查询很多资料。 Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.. - 他们可以在网上定购所需物品。 Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.. - 他们在网上玩得很开心。 Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
Ý nghĩa của 网上 khi là Danh từ
✪ trực tuyến; trên mạng
指操作电子计算机或者手机进入互联网,在网络上进行信息搜索、查询
- 我们 可以 在 网上 查询 很多 资料
- Chúng tôi có thể tra rất nhiều thông tin trực tuyến.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 他们 在 网上 玩得 很 开心
- Họ lên mạng chơi rất vui vẻ
- 他 成天 挂 在 网上
- Anh ta lên mạng cả ngày.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网上
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 他 喜欢 上网 玩游戏
- Anh ấy thích lên mạng chơi game.
- 我常 在 淘宝网 上 购物
- Tôi thường mua sắm trên Taobao.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 网上 购物 非常 便捷
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 网络 崩 了 , 我们 不能 上网
- Mạng sập rồi, chúng tôi không thể lên mạng.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 网上 有 不少 信息
- Trên mạng có rất nhiều thông tin.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 网上 挂失
- Báo mất online
- 网上 购物 很 方便
- Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.
- 网上 购物 方便 了 我们 的 生活
- Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 网上 也 可以 售书
- Trên mạng cũng có thể bán sách.
- 我 想 上网 听 音乐
- Tôi muốn lên mạng nghe nhạc.
- 他 是 个 网虫 , 整天 在 网上
- Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
网›