Đọc nhanh: 网接口 (võng tiếp khẩu). Ý nghĩa là: Cổng kết nối mạng. Ví dụ : - 因为有两个额外的以太网接口? Vì có thêm hai cổng ethernet?
Ý nghĩa của 网接口 khi là Danh từ
✪ Cổng kết nối mạng
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网接口
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 在 门口 迎接 客人
- Chúng tôi đứng ở cửa để đón khách.
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 请 确保 设备 连接 网络
- Xin đảm bảo thiết bị được kết nối mạng.
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网接口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网接口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
接›
网›