购物袋 gòuwù dài

Từ hán việt: 【cấu vật đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "购物袋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu vật đại). Ý nghĩa là: túi mua sắm. Ví dụ : - Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 购物袋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 购物袋 khi là Danh từ

túi mua sắm

shopping bag

Ví dụ:
  • - zài 哪里 nǎlǐ 发现 fāxiàn de 购物袋 gòuwùdài

    - Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购物袋

  • - de 爱好 àihào shì 购物 gòuwù

    - Sở thích của tớ là mua sắm.

  • - 沉溺于 chénnìyú 购物 gòuwù

    - Cô ấy say mê mua sắm.

  • - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • - zài 超市 chāoshì 购物 gòuwù 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ

    - Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

  • - 这个 zhègè 大型超市 dàxíngchāoshì 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ 购物 gòuwù 消费 xiāofèi

    - Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.

  • - yǒu 过去 guòqù 百思买 bǎisīmǎi 购物 gòuwù shí

    - Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào

  • - 网络 wǎngluò 购物 gòuwù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - 他们 tāmen 下午 xiàwǔ 购物 gòuwù le

    - Họ đã đi mua sắm vào buổi chiều.

  • - 我常 wǒcháng zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng 购物 gòuwù

    - Tôi thường mua sắm trên Taobao.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 今天 jīntiān 上街 shàngjiē 购物 gòuwù le

    - Hôm nay cô ấy đã đi mua sắm.

  • - 喜欢 xǐhuan 购物 gòuwù 经常 jīngcháng 入不敷出 rùbùfūchū

    - Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.

  • - 我们 wǒmen 购买 gòumǎi le 压缩 yāsuō dài

    - Chúng tôi đã mua túi nén.

  • - chuáng 底下 dǐxià de 购物袋 gòuwùdài shì 怎么回事 zěnmehuíshì

    - Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?

  • - 他们 tāmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 定购 dìnggòu suǒ 物品 wùpǐn

    - Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù hěn 方便 fāngbiàn

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 有个 yǒugè 流浪汉 liúlànghàn zhèng yòng 购物袋 gòuwùdài zài de 保时捷 bǎoshíjié shàng

    - Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm

  • - shì 一个 yígè 女人 nǚrén tuī zhe 一个 yígè 堆满 duīmǎn 袋子 dàizi de jiù 购物车 gòuwùchē

    - Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.

  • - zài 哪里 nǎlǐ 发现 fāxiàn de 购物袋 gòuwùdài

    - Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 购物袋

Hình ảnh minh họa cho từ 购物袋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 购物袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao