上网 shàngwǎng

Từ hán việt: 【thượng võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng võng). Ý nghĩa là: lên mạng; lướt mạng. Ví dụ : - 。 Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.. - 。 Anh ấy thích lên mạng chơi game.. - 。 Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上网 khi là Động từ

lên mạng; lướt mạng

进入网络;特指用户的电子计算机连接到互联网上进行信息检索、查询等

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Tôi lên mạng mỗi ngày để tra cứu tài liệu.

  • - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 上网 shàngwǎng kàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上网

  • - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • - 我常 wǒcháng zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng 购物 gòuwù

    - Tôi thường mua sắm trên Taobao.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 网上 wǎngshàng lǎn 新闻 xīnwén

    - Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 虚假 xūjiǎ 新闻 xīnwén zài 网上 wǎngshàng 泛滥 fànlàn

    - Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.

  • - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • - 网络 wǎngluò bēng le 我们 wǒmen 不能 bùnéng 上网 shàngwǎng

    - Mạng sập rồi, chúng tôi không thể lên mạng.

  • - zài 网上 wǎngshàng 搜索 sōusuǒ 信息 xìnxī

    - Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.

  • - 网上 wǎngshàng yǒu 不少 bùshǎo 信息 xìnxī

    - Trên mạng có rất nhiều thông tin.

  • - 他们 tāmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 定购 dìnggòu suǒ 物品 wùpǐn

    - Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.

  • - 网上 wǎngshàng 挂失 guàshī

    - Báo mất online

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù hěn 方便 fāngbiàn

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn le 我们 wǒmen de 生活 shēnghuó

    - Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.

  • - zài 网上 wǎngshàng zuò 科普 kēpǔ 视频 shìpín

    - Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.

  • - 网上 wǎngshàng 可以 kěyǐ 售书 shòushū

    - Trên mạng cũng có thể bán sách.

  • - xiǎng 上网 shàngwǎng tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi muốn lên mạng nghe nhạc.

  • - shì 网虫 wǎngchóng 整天 zhěngtiān zài 网上 wǎngshàng

    - Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上网

Hình ảnh minh họa cho từ 上网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao