Đọc nhanh: 无线上网 (vô tuyến thượng võng). Ý nghĩa là: không dây trực tuyến.
Ý nghĩa của 无线上网 khi là Danh từ
✪ không dây trực tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线上网
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 他 无聊 时会 到 街上 闲荡
- Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 海滩 上 晾着 渔网
- Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无线上网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无线上网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
无›
线›
网›