无线上网 wúxiàn shàngwǎng

Từ hán việt: 【vô tuyến thượng võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无线上网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (vô tuyến thượng võng). Ý nghĩa là: không dây trực tuyến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无线上网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无线上网 khi là Danh từ

không dây trực tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无线上网

  • - 找到 zhǎodào 一个 yígè 无线 wúxiàn 麦克风 màikèfēng

    - Tìm thấy một cái mic không dây.

  • - 线路 xiànlù shàng yǒu 短路 duǎnlù 需要 xūyào 换线 huànxiàn

    - Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."

  • - 天安门 tiānānmén qián 人山人海 rénshānrénhǎi 广场 guǎngchǎng shàng 几无 jǐwú 隙地 xìdì

    - trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.

  • - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • - 谱线 pǔxiàn 五线谱 wǔxiànpǔ shàng 五条 wǔtiáo 平行线 píngxíngxiàn zhōng de 一条 yītiáo

    - Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.

  • - 海上 hǎishàng 航线 hángxiàn

    - đường biển; tuyến hàng hải.

  • - 直线 zhíxiàn 上升 shàngshēng

    - lên thẳng.

  • - jiù shuō zài de 网页 wǎngyè 设计 shèjì 公司 gōngsī 上班 shàngbān

    - Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - 海滩 hǎitān shàng 晾着 liàngzhe 渔网 yúwǎng

    - Phơi lưới đánh cá trên bãi biển.

  • - 光线 guāngxiàn zài 镜子 jìngzi shàng 形成 xíngchéng 焦点 jiāodiǎn

    - Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 无线 wúxiàn 话筒 huàtǒng shàng de 残渣 cánzhā

    - Phần cặn trên mike không dây

  • - 偷走 tōuzǒu le 巡逻车 xúnluóchē shàng de 便携式 biànxiéshì 无线电 wúxiàndiàn

    - Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.

  • - 无线网络 wúxiànwǎngluò shì 免费 miǎnfèi de ma

    - Wifi miễn phí đúng không?

  • - 网上 wǎngshàng 图书馆 túshūguǎn de 图书 túshū 种类 zhǒnglèi 非常 fēicháng 丰富 fēngfù 几乎 jīhū 无所不包 wúsuǒbùbāo

    - Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.

  • - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • - 就是 jiùshì 无线 wúxiàn shàng 传到 chuándào 服务器 fúwùqì

    - Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.

  • - 现实生活 xiànshíshēnghuó hěn 简单 jiǎndān 感情 gǎnqíng 空间 kōngjiān 孤单 gūdān 闲来无事 xiánláiwúshì lái 上网 shàngwǎng

    - Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无线上网

Hình ảnh minh họa cho từ 无线上网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无线上网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao