编目 biānmù

Từ hán việt: 【biên mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "编目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biên mục). Ý nghĩa là: soạn mục lục; ghi vào mục lục, mục lục; bảng mục lục; danh mục liệt kê. Ví dụ : - ) Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 编目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

soạn mục lục; ghi vào mục lục

编制目录

Ví dụ:
  • - tīng 起来 qǐlai zhè 两个 liǎnggè 家伙 jiāhuo 真的 zhēnde hěn 享受 xiǎngshòu 杜威 dùwēi 十进 shíjìn 分类法 fēnlèifǎ 图书馆 túshūguǎn 编目 biānmù 方法 fāngfǎ

    - Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.

mục lục; bảng mục lục; danh mục liệt kê

编制成的目录

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编目

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 目标 mùbiāo 定得 dìngdé 鸿 hóng

    - Mục tiêu được xác định rất lớn.

  • - 大家 dàjiā dōu lái 过目 guòmù 过目 guòmù diǎn 意见 yìjiàn

    - 大家都来过目过目,提点意见。

  • - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • - 天空 tiānkōng 色彩 sècǎi 鲜艳夺目 xiānyànduómù

    - Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.

  • - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • - 编排 biānpái 演出 yǎnchū 节目 jiémù

    - sắp xếp tiết mục biểu diễn

  • - 我们 wǒmen 编组 biānzǔ 进行 jìnxíng 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi lập nhóm để thực hiện dự án.

  • - 这个 zhègè 节目 jiémù 需要 xūyào 再次 zàicì 编辑 biānjí

    - Chương trình này cần biên tập lại.

  • - 编辑 biānjí le 一个 yígè xīn de 项目 xiàngmù 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.

  • - 我们 wǒmen hái jiāng duì 不计其数 bùjìqíshù de 卫星 wèixīng biān 目录 mùlù

    - Chúng tôi cũng sẽ lập danh mục vô số vệ tinh.

  • - 丛书 cóngshū 所收 suǒshōu 书目 shūmù yóu 主编 zhǔbiān 裁断 cáiduàn

    - thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định

  • - tīng 起来 qǐlai zhè 两个 liǎnggè 家伙 jiāhuo 真的 zhēnde hěn 享受 xiǎngshòu 杜威 dùwēi 十进 shíjìn 分类法 fēnlèifǎ 图书馆 túshūguǎn 编目 biānmù 方法 fāngfǎ

    - Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 编目

Hình ảnh minh họa cho từ 编目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao