Đọc nhanh: 经历 (kinh lịch). Ý nghĩa là: từng; từng trải; trải qua; trải nghiệm, những việc trải qua; trải nghiệm. Ví dụ : - 他经历过很多事。 Anh ấy trải qua rất nhiều chuyện.. - 她经历了不少挫折。 Cô đã trải qua nhiều thất bại.. - 我改变不了我的经历。 Tôi không thể thay đổi được những việc đã trải qua.
Ý nghĩa của 经历 khi là Động từ
✪ từng; từng trải; trải qua; trải nghiệm
亲身见过、做过或遭受过
- 他 经历 过 很多 事
- Anh ấy trải qua rất nhiều chuyện.
- 她 经历 了 不少 挫折
- Cô đã trải qua nhiều thất bại.
Ý nghĩa của 经历 khi là Danh từ
✪ những việc trải qua; trải nghiệm
亲身见过、做过或遭受过的事
- 我 改变 不了 我 的 经历
- Tôi không thể thay đổi được những việc đã trải qua.
- 那次 经历 让 我 难忘
- Trải nghiệm đó thật khó quên đối với tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 经历
✪ A + 经历 + 了/ 过 + ...
A trải qua...
- 他 经历 了 一场 战争
- Anh ấy đã trải qua một cuộc chiến.
- 她 经历 了 很多 磨难
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều khó khăn.
✪ A + 的 + 经历
trải nghiệm của A
- 她 的 经历 很 有趣
- Trải nghiệm của cô ấy rất thú vị.
- 我 的 经历 很 痛苦
- Trải nghiệm của tôi rất đau khổ.
✪ 难忘,特别,有趣 + 的 + 经历
trải nghiệm + khó quên/ đặc biệt/ thú vị
- 这是 一次 难忘 的 经历
- Đây là một trải nghiệm khó quên.
- 我 有 一段 特别 的 经历
- Tôi đã có một trải nghiệm đặc biệt.
So sánh, Phân biệt 经历 với từ khác
✪ 经历 vs 经过
Giống:
- "经过" và "通过" đều có ý nghĩa đạt được mục đích nào đó bằng một hành động nào đó.
Khác:
- "经历" là động từ và danh từ, "经过" là động từ, danh từ và giới từ, phía trước của danh từ "经历" có thể đi kèm với từ chỉ số lượng, "经过" không thể.
- Tân ngữ của động từ "经历" chỉ có thể là trừu tượng, tân ngữ của "经过" vừa có thể là trừu tượng vừa có thể là cụ thể.
✪ 经验 vs 经历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经历
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 的 经历 是 我 的 启发
- Kinh nghiệm của anh ấy là cảm hứng của tôi.
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 她 描述 了 旅行 的 经历
- Cô ấy miêu tả trải nghiệm chuyến đi.
- 他 经历 了 恐怖 的 事故
- Anh ấy đã trải qua một vụ tai nạn kinh hoàng.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 那座 宅第 已经 有 几百年 的 历史
- Dinh thự đó đã có lịch sử vài trăm năm.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 她 经历 了 不少 挫折
- Cô đã trải qua nhiều thất bại.
- 他 经历 了 很多 失败
- Anh ấy đã trải qua nhiều thất bại.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 家族 经历 多次 播迁
- Gia tộc đã trải qua nhiều lần di dời.
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经历
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经历 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
经›