Đọc nhanh: 历经 (lịch kinh). Ý nghĩa là: trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua. Ví dụ : - 历经劫难。 trải qua kiếp nạn.. - 小庙历经百余年的风雪剥蚀,已残破不堪。 ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
Ý nghĩa của 历经 khi là Động từ
✪ trải qua; kinh qua; nhiều lần trải qua
经历;多次经过
- 历经 劫难
- trải qua kiếp nạn.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历经
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 的 经历 是 我 的 启发
- Kinh nghiệm của anh ấy là cảm hứng của tôi.
- 历经 挫折 乃 醒悟
- Trải qua thất bại mới có thể tỉnh ngộ được.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 她 描述 了 旅行 的 经历
- Cô ấy miêu tả trải nghiệm chuyến đi.
- 他 经历 了 恐怖 的 事故
- Anh ấy đã trải qua một vụ tai nạn kinh hoàng.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 那座 宅第 已经 有 几百年 的 历史
- Dinh thự đó đã có lịch sử vài trăm năm.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 她 经历 了 不少 挫折
- Cô đã trải qua nhiều thất bại.
- 他 经历 了 很多 失败
- Anh ấy đã trải qua nhiều thất bại.
- 我 不想 经历 羞辱
- Tôi không muốn trải qua sự nhục nhã.
- 家族 经历 多次 播迁
- Gia tộc đã trải qua nhiều lần di dời.
- 她 经历 了 许多 人事 变迁
- Cô ấy đã trải qua rất nhiều thay đổi trong nhân sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 历经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 历经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm历›
经›