Đọc nhanh: 约会 (ước hội). Ý nghĩa là: hẹn gặp; hẹn hò, hẹn; cuộc hẹn. Ví dụ : - 大伙儿约会好在这儿碰头。 Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.. - 他们约会过我,我没去。 Họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi.. - 他正在准备约会的礼物。 Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
Ý nghĩa của 约会 khi là Động từ
✪ hẹn gặp; hẹn hò
预先约定相会
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 他们 约会 过 我 , 我 没 去
- Họ đã hẹn gặp tôi nhưng tôi không đi.
- 他 正在 准备 约会 的 礼物
- Anh ấy đang chuẩn bị quà cho buổi hẹn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 约会 khi là Danh từ
✪ hẹn; cuộc hẹn
事先约定的会面
- 我们 今天 有 一个 约会
- Hôm nay chúng ta có một cuộc hẹn.
- 她 很 期待 这次 约会
- Cô ấy rất mong chờ cuộc hẹn này.
- 他们 的 约会 定 在 晚上 七点
- Cuộc hẹn của họ được đặt vào lúc bảy giờ tối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约会
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 约期 会谈
- hẹn ngày đàm phán
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 我 本来 是 要 去 里 约 参加 奥运会 的
- Tôi đã đến Thế vận hội Rio.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 我会 拟份 要约 给 你
- Tôi sẽ làm việc với một đề nghị.
- 是 双人 组 约会
- Giống như một cuộc hẹn hò chung đôi.
- 双方 在 会上 签约
- Hai bên ký hợp đồng tại cuộc họp.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 不 记得 约会 的 地 了
- Anh ấy quên mất địa điểm hẹn hò rồi.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 我 有 约会 对象 了 哼
- Tôi có một ngày.
- 你 不 觉得 带个 约会 对象 去
- Sẽ không mang theo một cuộc hẹn hò
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
约›