Đọc nhanh: 我想和你约会 (ngã tưởng hoà nhĩ ước hội). Ý nghĩa là: Anh muốn hẹn hò với em.
Ý nghĩa của 我想和你约会 khi là Câu thường
✪ Anh muốn hẹn hò với em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想和你约会
- 我 不会 和面 , 你 教教 我 吧
- Tôi không biết nhào bột, bạn dạy tôi đi.
- 我会 和 你们 队长 摆平 这个 事情 的
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề công bằng này với đội trưởng của bạn.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 我 当然 会 想方设法 帮 你 的
- Tất nhiên tôi sẽ tìm mọi cách để giúp bạn.
- 我 这儿 有 玉米 , 想 和 你 掂 对 点儿 麦子
- chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
- 我会 拟份 要约 给 你
- Tôi sẽ làm việc với một đề nghị.
- 我 想 和 你 谈谈 我 的 未来
- Tôi muốn nói chuyện với bạn về tương lai của tôi.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 我 想 你们 都 知道 伊州 议会
- Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois
- 我 不想 和 你 计较
- Tôi không muốn tranh cãi với bạn.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 我 真 不想 和 你 这个 鸟 争论
- Tôi thực sự không muốn cãi nhau với cái đồ buồi này.
- 如果 不是 紧急 公务缠身 , 我 一定 会 愉快 地 和 你 一起 去 参加 庆祝会 的
- Nếu không phải vì công việc gấp, tôi rất vui được đi dự lễ kỷ niệm với bạn.
- 我 相信 你 会 心想事成
- Tớ tin rằng cậu muốn gì sẽ đạt được thôi.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 每个 夜晚 我 都 会 想 你
- Mỗi đêm tôi đều nghĩ về bạn.
- 他 和 我 有 过 两次 约会 , 但 两次 他 都 失约 了
- Anh ấy và tôi đã có hai lần hẹn hò, nhưng anh ấy đã bỏ lỡ cả hai lần.
- 我 有些 个事 想 和 你 谈
- Tôi có vài việc muốn nói với bạn.
- 我 想 把 我们 的 约会 延后 15 分钟
- Tôi muốn hoãn cuộc hẹn của chúng ta 15 phút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我想和你约会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我想和你约会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
你›
和›
想›
我›
约›