Hán tự: 粟
Đọc nhanh: 粟 (túc). Ý nghĩa là: Xem: 见〖谷子〗①②, cây kê; hạt kê, họ Túc. Ví dụ : - 布帛菽粟。 vải vóc lương thực.. - 群众智慧无穷无尽,个人的才能只不过是沧海一粟 trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.. - 布帛菽粟 vải vóc lương thực; cơm áo
Ý nghĩa của 粟 khi là Danh từ
✪ Xem: 见〖谷子〗①②
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cây kê; hạt kê
✪ họ Túc
(Sù) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粟
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
Hình ảnh minh họa cho từ 粟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粟›