- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
- Pinyin:
Qióng
- Âm hán việt:
Cùng
- Nét bút:丶丶フノ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱穴力
- Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
- Bảng mã:U+7A77
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 穷
-
Cách viết khác
䠻
竆
𠤂
𡩫
𥧺
𥨪
𨉺
-
Phồn thể
窮
Ý nghĩa của từ 穷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 穷 (Cùng). Bộ Huyệt 穴 (+2 nét). Tổng 7 nét but (丶丶フノ丶フノ). Ý nghĩa là: cuối, hết. Chi tiết hơn...