Đọc nhanh: 中压脚类型 (trung áp cước loại hình). Ý nghĩa là: Loại chân vịt giữa.
Ý nghĩa của 中压脚类型 khi là Danh từ
✪ Loại chân vịt giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压脚类型
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 工作 中 的 压力 是 免不了 的
- Áp lực trong công việc là điều không tránh khỏi.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 而且 中型车 的 腿部 伸展 空间 较为 宽敞
- Hơn nữa, không gian duỗi chân của xe hơi hạng trung rộng rãi hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中压脚类型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中压脚类型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
压›
型›
类›
脚›