Đọc nhanh: 播放类型 (bá phóng loại hình). Ý nghĩa là: Kiểu phát.
Ý nghĩa của 播放类型 khi là Danh từ
✪ Kiểu phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放类型
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 这个 广播 正在 播放 新闻
- Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 请 暂停 播放 这个 视频
- Hãy tạm dừng phát video này.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 播放列表 还 挺 全 呢
- Anh ấy có một danh sách phát cho mọi thứ.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 播放类型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 播放类型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
播›
放›
类›