Hán tự: 累
Đọc nhanh: 累 (luỹ.luỵ.luy.loã). Ý nghĩa là: tích; tích luỹ; gom góp; tích tụ; chất đống, liên lụy; dính líu; dính dáng, nối; nối liền; liên tiếp; liên kết. Ví dụ : - 垃圾在角落累了几天。 Rác chất đống ở trong góc vài ngày.. - 文件在桌上累得很高。 Tài liệu chất đống rất cao trên bàn.. - 他的错误累了很多人。 Lỗi của anh ấy đã liên lụy nhiều người.
Ý nghĩa của 累 khi là Động từ
✪ tích; tích luỹ; gom góp; tích tụ; chất đống
堆积;积聚
- 垃圾 在 角落 累 了 几天
- Rác chất đống ở trong góc vài ngày.
- 文件 在 桌上 累得 很 高
- Tài liệu chất đống rất cao trên bàn.
✪ liên lụy; dính líu; dính dáng
牵连
- 他 的 错误 累 了 很多 人
- Lỗi của anh ấy đã liên lụy nhiều người.
- 事故 累 了 整个 团队
- Sự cố đã liên lụy đến cả đội.
✪ nối; nối liền; liên tiếp; liên kết
连续;连接
- 这些 想法 累得 很 紧密
- Những ý tưởng này được liên kết rất chặt chẽ.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
Ý nghĩa của 累 khi là Phó từ
✪ nhiều lần
屡次;多次
- 她 累 问 这个 问题
- Cô ấy đã hỏi câu hỏi này nhiều lần.
- 我累 看过 这部 电影
- Tôi đã xem bộ phim này nhiều lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累
- 你 太累 了 , 该 松一松 了
- Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 这累 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của dây này rất nổi bật.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 危如累卵
- nguy hiểm như trứng để đầu đẳng.
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 累世 侨居海外
- mấy đời sống ở hải ngoại.
- 累 得 贼死
- mệt chết đi được.
- 累世 通 好
- nhiều đời qua lai giao hảo.
- 累世 之功
- mấy đời ghi công.
- 累累 若 丧家之狗
- buồn thiu như chó nhà có tang; bơ vơ như chó lạc nhà.
- 连篇累牍
- văn bài chất đầy.
- 公司 要 增加 积累
- Công ty cần tăng vốn tích lũy.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 资金 慢慢 积累 起来 了
- Vốn đã dần dần tích lũy lên.
- 知识 是 慢慢 积累 起来 的
- Kiến thức được tích lũy dần dần.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 你 累 了 , 该 休息 一下 了
- Anh mệt rồi, cần nghỉ ngơi một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 累
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 累 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm累›