Đọc nhanh: 管教 (quản giáo). Ý nghĩa là: bảo đảm; đảm bảo, quản giáo; dạy dỗ; quản lý giáo dục, quản giáo. Ví dụ : - 听他的话,管教没错。 Nghe lời anh ấy đảm bảo không sai.. - 我负责的,管教你满意。 Tôi phụ trách mà, đảm bảo cậu hài lòng.. - 那些孩子得严加管教。 Những đứa trẻ đó cần được dạy dỗ.
Ý nghĩa của 管教 khi là Động từ
✪ bảo đảm; đảm bảo
管保
- 听 他 的话 , 管教 没错
- Nghe lời anh ấy đảm bảo không sai.
- 我 负责 的 , 管教 你 满意
- Tôi phụ trách mà, đảm bảo cậu hài lòng.
✪ quản giáo; dạy dỗ; quản lý giáo dục
约束教导
- 那些 孩子 得 严加管教
- Những đứa trẻ đó cần được dạy dỗ.
- 这个 小男孩 真是 难 管教
- Đứa nhỏ này thật khó dạy bảo.
Ý nghĩa của 管教 khi là Danh từ
✪ quản giáo
负责管制、教育的人员。
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 这个 管教 非常 严格
- Quản giáo này rất nghiêm khắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管教
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
- 这个 小男孩 真是 难 管教
- Đứa nhỏ này thật khó dạy bảo.
- 那些 孩子 得 严加管教
- Những đứa trẻ đó cần được dạy dỗ.
- 我 负责 的 , 管教 你 满意
- Tôi phụ trách mà, đảm bảo cậu hài lòng.
- 这个 管教 非常 严格
- Quản giáo này rất nghiêm khắc.
- 听 他 的话 , 管教 没错
- Nghe lời anh ấy đảm bảo không sai.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
管›