Đọc nhanh: 教育经济与管理 (giáo dục kinh tế dữ quản lí). Ý nghĩa là: Kinh tế giáo dục và quản lý.
Ý nghĩa của 教育经济与管理 khi là Danh từ
✪ Kinh tế giáo dục và quản lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育经济与管理
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 公办 教育 与 民办教育 并举
- Giáo dục công lập và tư thục tồn tại song song.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 劫匪 与 银行 经理 都 曾 是
- Robber và giám đốc ngân hàng đã chơi
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 经理 的 职责 是 管理 团队
- Trách nhiệm của quản lý là quản lý đội nhóm.
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 这项 政策 与 经济 相关
- Chính sách này liên quan đến kinh tế.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 学校 提出 新 教育 理念
- trường học đề xuất các quan niệm giáo dục mới.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 教育领域 正在 经历 革命
- Lĩnh vực giáo dục đang trải qua cải cách.
- 在 消防 管理 中 , 我们 经常 会 用到 烟感 和 温感
- Trong vấn đề quản lí phòng cháy, chúng ta thường sử dụng đầu báo khói và đầu báo nhiệt độ
- 教育 要 注重 实践经验
- Giáo dục cần chú trọng vào kinh nghiệm thực tiễn.
- 家里 的 经济 都 是 妈妈 管
- Tài chính trong nhà đều do mẹ quản.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 教育经济与管理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 教育经济与管理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
教›
济›
理›
管›
经›
育›