Đọc nhanh: 签订 (thiêm đính). Ý nghĩa là: ký kết; ký (hợp đồng, điều ước). Ví dụ : - 公司签订销售合同。 Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.. - 双方签订停战协定。 Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.. - 双方签订合作协议。 Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
Ý nghĩa của 签订 khi là Động từ
✪ ký kết; ký (hợp đồng, điều ước)
订立条约或合同并签子
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 签订
✪ 正式/秘密/尽早/马上 + 签订
ký kết theo một cách thức cụ thể hoặc trong khoảng thời gian nhất định
- 我们 秘密 签订 了 这份 合同
- Chúng tôi đã bí mật ký kết hợp đồng này.
- 双方 马上 签订 了 协议书
- Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.
✪ 签订 + Tân ngữ (合同/协议/条约)
ký kết một thỏa thuận, hợp đồng, hoặc hiệp ước
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签订
- 求签 ( 迷信 )
- Rút quẻ; xin xăm (mê tín).
- 圣徒 艾丽 西娅 签诉 书 了 吗
- Thánh Alicia đã ký vào bản tóm tắt?
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 立约 签字
- ký kết công ước.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 我们 签订 了 一份 劳动合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 双方 签订 停战协定
- Hai bên ký kết thỏa thuận đình chiến.
- 公司 签订 销售 合同
- Công ty ký kết hợp đồng bán hàng.
- 双方 签订 合作 协议
- Hai bên ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 双方 签订 了 购销 合同
- Hai bên đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 企业 签订 了 购销 合同
- Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.
- 双方 马上 签订 了 协议书
- Hai bên ngay lập tức ký kết thỏa thuận.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 公司 签订 了 合作 协议
- Công ty đã ký kết thỏa thuận hợp tác.
- 我们 秘密 签订 了 这份 合同
- Chúng tôi đã bí mật ký kết hợp đồng này.
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 签订
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm签›
订›