• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
  • Pinyin: Shāi
  • Âm hán việt: Si
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮师
  • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
  • Bảng mã:U+7B5B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 筛

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 筛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Si, Sư). Bộ Trúc (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Từ ghép với : Giần gạo, Sàng than, Đánh ba tiếng thanh la. Chi tiết hơn...

Si

Từ điển phổ thông

  • cái dần, cái sàng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Sàng, giần, rây

- Giần gạo

- Sàng than

* ③ (đph) Khua, đánh

- Đánh ba tiếng thanh la.