Hán tự: 晒
Đọc nhanh: 晒 (sái). Ý nghĩa là: nắng chiếu; chiếu; nắng; rọi, phơi; phơi nắng; sưởi nắng; tắm nắng, không quan tâm; không chú ý. Ví dụ : - 太阳晒得到衣服吗? Nắng có chiếu tới quần áo không?. - 这里太阳晒不到。 Nắng không đến chỗ này.. - 让孩子们多晒太阳。 Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
Ý nghĩa của 晒 khi là Động từ
✪ nắng chiếu; chiếu; nắng; rọi
太阳照在人身上或者物体上
- 太阳 晒 得到 衣服 吗 ?
- Nắng có chiếu tới quần áo không?
- 这里 太阳 晒 不到
- Nắng không đến chỗ này.
✪ phơi; phơi nắng; sưởi nắng; tắm nắng
在阳光下吸收光和热
- 让 孩子 们 多 晒太阳
- Để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
- 他们 在 晒 粮食 吗 ?
- Họ đang phơi lương thực à?
✪ không quan tâm; không chú ý
不管
- 这 几天 他 晒 我
- Mấy ngày nay anh ấy không quan tâm đến tôi.
- 晒 一晒 他 吧
- Không quan tâm đến anh ta nữa!
✪ khoe; khoe mẽ; đăng
在网上展示自己或者集体的有关情况
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晒
✪ Phó từ + 晒
Nắng như nào
- 太晒 了
- Nắng quá.
- 这里 很 晒
- Ở đây rất nắng.
✪ 晒 + Tân ngữ
Phơi cái gì
- 晒 东西
- Phơi đồ đạc.
- 晒 裤子
- Phơi quần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 晒 东西
- Phơi đồ đạc.
- 晒 一晒 他 吧
- Không quan tâm đến anh ta nữa!
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 晾晒 粮食
- phơi lương thực.
- 被褥 要 经常 晾晒
- chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.
- 翻晒 粮食
- phơi lương thực
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 防晒霜
- Kem chống nắng
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 我们 去 游 了 泳 , 然后 就 躺 在 太阳 下 晒干
- Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm晒›