Đọc nhanh: 筛选机 (si tuyến cơ). Ý nghĩa là: Hệ thống sàng.
Ý nghĩa của 筛选机 khi là Danh từ
✪ Hệ thống sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛选机
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
- 放入 料理 机里 选择 果蔬 键 打成 菠菜 汁
- cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
- 我们 正在 筛选 客户 信息
- Chúng tôi đang lọc thông tin khách hàng.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筛选机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筛选机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
筛›
选›