逶迤 wēiyí

Từ hán việt: 【uy dĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "逶迤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy dĩ). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 逶迤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 逶迤 khi là Tính từ

uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông)

形容道路、山脉、河流等弯弯曲曲延续不绝的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逶迤

  • - 平原 píngyuán

    - đồng bằng bằng phẳng mênh mông.

  • - 队伍 duìwǔ 沿着 yánzhe 山道 shāndào 迤逦 yǐlǐ 而行 érxíng

    - đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.

  • - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逶迤

Hình ảnh minh họa cho từ 逶迤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逶迤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Yí , Yǐ
    • Âm hán việt: Di ,
    • Nét bút:ノ一フ丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOPD (卜人心木)
    • Bảng mã:U+8FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
    • Bảng mã:U+9036
    • Tần suất sử dụng:Thấp