Đọc nhanh: 倾斜 (khuynh tà). Ý nghĩa là: nghiêng; lệch; xiêu vẹo, nghiêng về; ưu tiên. Ví dụ : - 这座塔楼倾斜了。 Tòa tháp này đã bị nghiêng.. - 房屋因地震而倾斜。 Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.. - 古老的桥梁已经倾斜。 Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
Ý nghĩa của 倾斜 khi là Động từ
✪ nghiêng; lệch; xiêu vẹo
(物体)向一边偏斜
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghiêng về; ưu tiên
比喻政策导向侧重于某一方面
- 政府 资金 向 教育 倾斜
- Nguồn vốn của chính phủ nghiêng về giáo dục.
- 政府 向 农村 倾斜
- Chính phủ ưu tiên vùng nông thôn.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾斜
- 平均主义 倾向
- khuynh hướng bình quân
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 斜楞 眼
- mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 那座 塔 突然 就 倾 了
- Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 这座 塔楼 倾斜 了
- Tòa tháp này đã bị nghiêng.
- 那 面墙 微微 倾斜
- Bức tường đó hơi nghiêng.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 房屋 因 地震 而 倾斜
- Ngôi nhà bị nghiêng do động đất.
- 政府 向 农村 倾斜
- Chính phủ ưu tiên vùng nông thôn.
- 这根 杠 有些 倾斜
- Cột cờ này hơi nghiêng.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 政府 资金 向 教育 倾斜
- Nguồn vốn của chính phủ nghiêng về giáo dục.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 你 说 要 走 的 时候 , 我 得 倾尽 毕生 的 忍耐 和 勇敢 , 才能 忍住 我 的 眼泪
- Lúc anh nói không muốn ở bên em nữa,em phải dốc hết sự nhẫn nại và dũng cảm của cả đời em,mới có thể kiềm nén được nước mắt của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倾斜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倾斜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倾›
斜›