Đọc nhanh: 禁不住 (cấm bất trụ). Ý nghĩa là: không chịu nổi; không chịu được, không ức chế nỗi; không dừng được; không cầm được; không nín được; không nhịn được; không kềm nỗi. Ví dụ : - 这种植物禁不住冻。 Loại cây này không chịu được lạnh.. - 你怎么这样禁不住批评? tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?. - 禁不住笑了起来。 không nhịn được, phá lên cười.
Ý nghĩa của 禁不住 khi là Động từ
✪ không chịu nổi; không chịu được
承受不住 (用于人或物)
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 你 怎么 这样 禁不住 批评
- tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?
✪ không ức chế nỗi; không dừng được; không cầm được; không nín được; không nhịn được; không kềm nỗi
抑制不住;不由得
- 禁不住 笑了起来
- không nhịn được, phá lên cười.
So sánh, Phân biệt 禁不住 với từ khác
✪ 忍不住 vs 禁不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁不住
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 禁受 不住 打击
- chịu không nổi sự đả kích.
- 快 住手 , 这 东西 禁不起 摆弄
- mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.
- 禁不住 笑了起来
- không nhịn được, phá lên cười.
- 这点 苦 他 禁受 不住
- Chút khổ này anh ta không chịu nổi.
- 你 怎么 这样 禁不住 批评
- tại sao anh không chịu được sự phê bình như vậy?
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁不住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁不住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
住›
禁›