Hán tự: 碎
Đọc nhanh: 碎 (toái). Ý nghĩa là: vỡ; bễ; toái, làm vỡ, nói lảm nhảm; lẻo mép. Ví dụ : - 你让我心碎了。 Bạn đã làm trái tim tôi tan nát.. - 我的心碎成了无数片。 Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.. - 他把玻璃敲碎了。 Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
Ý nghĩa của 碎 khi là Động từ
✪ vỡ; bễ; toái
完整的东西破成零片零块
- 你 让 我 心碎 了
- Bạn đã làm trái tim tôi tan nát.
- 我 的 心碎 成 了 无数 片
- Trái tim tôi tan vỡ thành vô số mảnh.
✪ làm vỡ
使碎
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 我 将 花瓶 打碎 了
- Tôi làm vỡ cái bình hoa rồi.
Ý nghĩa của 碎 khi là Tính từ
✪ nói lảm nhảm; lẻo mép
说话唠叨
- 你 别碎 碎念 了
- Bạn đừng có lẻo mép nhiều.
- 她 总是 碎碎 叨叨 的
- Cô ấy lúc nào cũng nói lảm nhảm.
✪ vụn; linh tinh; lộn xộn; không chỉnh tề ngay ngắn
零星;不完整
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 玻璃 被 压碎 了
- Thủy tinh bị ép vụn rồi.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 路上 到处 都 是 碎玻璃 渣
- Đường đầy những mảnh kính vụn.
- 我 被 一块 碎玻璃 划伤 了
- Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.
- 这个 玻璃 盘子 很 容易 碎
- Chiếc đĩa thủy tinh này dễ vỡ.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 碎纸 纷纷扬扬 地落 了 一地
- giấy bay lả tả rơi xuống mặt đất.
- 粉碎性 骨折
- xương gãy nát
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 被 零七八碎 的 事儿 缠住 了 , 走不开
- bị vướng víu việc vặt, không đi đâu được.
- 通过 摄影 收集 散落 各地 的 时空 碎片
- Thu thập các mảnh vỡ không-thời gian rải rác xung quanh thông qua nhiếp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碎›