碎石路 suì shí lù

Từ hán việt: 【toái thạch lộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碎石路" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toái thạch lộ). Ý nghĩa là: đường đá dăm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碎石路 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碎石路 khi là Danh từ

đường đá dăm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎石路

  • - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

  • - 路上 lùshàng 到处 dàochù dōu shì 碎玻璃 suìbōlí zhā

    - Đường đầy những mảnh kính vụn.

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - 路边 lùbiān 磊起 lěiqǐ 高高的 gāogāode 石堆 shíduī

    - Bên đường xếp chồng đống đá cao.

  • - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • - 苍石 cāngshí zài 路边 lùbiān

    - Đá xám nằm ven đường.

  • - 路上 lùshàng jìng shì 石头子儿 shítouzǐer 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 差点 chàdiǎn 绊倒 bàndǎo

    - trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.

  • - 这一 zhèyī 箱子 xiāngzi 瓷器 cíqì méi 包装 bāozhuāng hǎo 一路 yīlù 磕碰 kēpèng de suì le 不少 bùshǎo

    - Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.

  • - 公路 gōnglù bèi 塌下来 tāxiàlai de 山石 shānshí 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.

  • - 巨石 jùshí le qián 行路 xínglù

    - Tảng đá lớn cản đường đi.

  • - tuó 石头 shítou 挡住 dǎngzhù le

    - Tảng đá kia chặn đường rồi.

  • - shì 石膏 shígāo 子弹 zǐdàn 碎片 suìpiàn ma

    - Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?

  • - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • - guò le 石桥 shíqiáo yǒu 一条 yītiáo dào 刘庄 liúzhuāng de 岔路 chàlù

    - qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.

  • - 黄土 huángtǔ 石灰 shíhuī 砂土 shātǔ 搀和 chānhuo 起来 qǐlai zài xiǎo 路上 lùshàng

    - trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.

  • - měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 一吨 yīdūn 矿石 kuàngshí

    - Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.

  • - 这个 zhègè 破碎机 pòsuìjī měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 多少 duōshǎo dūn 矿石 kuàngshí

    - cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?

  • - 铁轮 tiělún 大车 dàchē zǒu zài 石头 shítou 路上 lùshàng 铿铿 kēngkēng 地响 dìxiǎng

    - xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng

  • - chē de 触动 chùdòng 使 shǐ 路上 lùshàng de 石头 shítou 滚动 gǔndòng

    - Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碎石路

Hình ảnh minh họa cho từ 碎石路

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碎石路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao