Hán tự: 杂
Đọc nhanh: 杂 (tạp). Ý nghĩa là: tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp, phụ; ngoài, pha trộn; trộn lẫn. Ví dụ : - 到会的人很杂。 Người đến hội nghị rất hỗn tạp.. - 他每天都有很多杂事儿。 Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.. - 这个问题很复杂。 Câu hỏi này rất phức tạp.
Ý nghĩa của 杂 khi là Tính từ
✪ tạp; lặt vặt; linh tinh; hỗn tạp
多种多样的
- 到 会 的 人 很杂
- Người đến hội nghị rất hỗn tạp.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 这个 问题 很 复杂
- Câu hỏi này rất phức tạp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phụ; ngoài
正项以外的;正式的以外的
- 这个 月 杂费 有点 多
- Tháng này phí phụ có chút nhiều.
- 他 总爱 发表 一些 杂说
- Anh ấy luôn thích đưa ra một vài ý kiến ngoài lề.
Ý nghĩa của 杂 khi là Động từ
✪ pha trộn; trộn lẫn
混合在一起; 搀杂
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 杂
✪ (书/人/知识)+ 很/不 + 杂
cái gì đó hỗn tạp
- 他 看 的 书 很杂
- Sách anh ấy đọc rất hỗn tạp.
- 这个 地方 住 的 人太杂 了
- Nơi này người ở quá hỗn tạp.
✪ 杂 + 着/有 + Tân ngữ(白头发/野花)
pha trộn/trộn lẫn cái gì đó với nhau
- 这个 黑色 杂着 一些 白色
- Màu đen này pha trộn với một số màu trắng.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 凡世 很 复杂
- Thế gian rất phức tạp.
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 这堂 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 这个 案子 很 复杂
- Vụ án này rất phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 新 杂志 将 在 下个月 出版
- Tạp chí mới sẽ được xuất bản vào tháng tới.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杂›