Đọc nhanh: 请确认花样文件 (thỉnh xác nhận hoa dạng văn kiện). Ý nghĩa là: vui lòng xác nhận file mẫu.
Ý nghĩa của 请确认花样文件 khi là Động từ
✪ vui lòng xác nhận file mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请确认花样文件
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 请 在 文件 上 签名
- Xin vui lòng ký tên vào tài liệu này.
- 请 尽快 保存 这份 文件
- Hãy nhanh chóng lưu lại tài liệu này.
- 请 把 文件 送过来
- Xin hãy gửi tài liệu đến đây.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 请 把 文件 顺一顺
- Xin hãy sắp xếp lại tài liệu.
- 请 准确 地 翻译 这 段 文字
- Hãy dịch chính xác đoạn văn này.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 请 不要 删除 这些 文件
- Xin đừng xóa những tệp này.
- 请 确认 会议 的 起讫 日期
- Vui lòng kiểm tra lại ngày giờ của cuộc họp.
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 请 影印 这份 文件
- Xin hãy sao chép tài liệu này.
- 请 确认 你 的 订单 信息
- Vui lòng xác nhận thông tin đơn hàng của bạn.
- 请 查看 一下 这个 文件
- Xin vui lòng kiểm tra tài liệu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请确认花样文件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请确认花样文件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
文›
样›
确›
花›
认›
请›