Đọc nhanh: 确守 (xác thủ). Ý nghĩa là: tuân thủ thực sự. Ví dụ : - 确守信义。 giữ đúng chữ tín.
Ý nghĩa của 确守 khi là Danh từ
✪ tuân thủ thực sự
确实地遵守
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确守
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 他守 在 边疆
- Anh ấy phòng thủ ở biên giới.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 重兵把守
- quân đội hùng hậu trấn giữ nơi xung yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 看守 门户
- trông coi nhà cửa.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 这是 一个 确实 的 事实
- Đây là một sự thật chắc chắn.
- 笃守 诺言
- trung thành làm theo lời hứa
- 谥 之 为 保守主义
- gọi là chủ nghĩa bảo thủ.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 确守信义
- giữ đúng chữ tín.
- 确保 每 一个 人 能够 理解 , 并且 能 持续 的 支持 和 遵守
- Hãy đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và tiếp tục ủng hộ cũng như tuân thủ.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
确›