Đọc nhanh: 确认首件 (xác nhận thủ kiện). Ý nghĩa là: Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên.
Ý nghĩa của 确认首件 khi là Từ điển
✪ Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认首件
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 记者 把 事件 记载 得 准确
- Phóng viên đã ghi lại sự kiện một cách chính xác.
- 她 买 了 三件 首饰
- Cô ấy đã mua ba món đồ trang sức.
- 这件 首饰 很漂亮
- Món đồ trang sức này rất đẹp.
- 这是 一件 贵重 的 首饰
- Đây là một món đồ trang sức quý giá.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 承办 会议 单位 已经 确认
- Đơn vị tổ chức hội nghị đã được xác nhận.
- 他 深知 自己 罪孽深重 于是 俯首认罪
- Biết rõ tội lỗi của mình là nghiêm trọng, anh ta cúi đầu khai nhận tội lỗi của mình.
- 请 确认 支付 的 金额
- Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 我们 需要 确认 所有 事宜
- Chúng ta cần xác nhận tất cả các thủ tục.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 请 确认 性别
- Vui lòng xác nhận giới tính.
- 我们 需要 确认 付款
- Chúng tôi cần xác nhận việc thanh toán.
- 请 确认 会议 的 起讫 日期
- Vui lòng kiểm tra lại ngày giờ của cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确认首件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确认首件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
确›
认›
首›