Đọc nhanh: 睡着 (thuỵ trứ). Ý nghĩa là: ngủ say; ngủ thiếp đi. Ví dụ : - 奶奶睡着了,别惊动她。 Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.. - 宝宝已经睡着。 Cục cưng đã ngủ thiếp đi rồi.. - 我看着她睡着。 Tôi thấy anh ấy ngủ thiếp đi.
Ý nghĩa của 睡着 khi là Động từ
✪ ngủ say; ngủ thiếp đi
进入睡眠状态。
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 宝宝 已经 睡着
- Cục cưng đã ngủ thiếp đi rồi.
- 我 看着 她 睡着
- Tôi thấy anh ấy ngủ thiếp đi.
- 病人 终于 睡着
- Bệnh nhận cuối cùng ngủ thiếp đi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 睡着
✪ A + 慢慢、渐渐、很快 + 睡着
A dần/ từ từ/ rất nhanh + ngủ thiếp đi
- 他 渐渐 睡着
- Anh ấy từ từ ngủ thiếp đi.
- 疲惫 的 她 一 躺 下 就 很快 睡着
- Cô ấy mệt mỏi nằm xuống rất nhanh ngủ thiếp đi.
So sánh, Phân biệt 睡着 với từ khác
✪ 入睡 vs 睡着
"入睡" là động từ, chủ yếu dùng trong văn viết, còn "睡着" là cấu trúc bổ ngữ động từ, thường dùng trong văn nói.
"睡着" biểu thị khả năng "睡得着"(ngủ say), "睡不着"(ngủ không say), còn "入睡" thì không có cách dùng này.
✪ 睡觉 vs 睡着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡着
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 我 在 他 的 抚摸 下 睡着 了
- Tôi ngủ thiếp đi dưới sự vỗ về của anh ấy.
- 宝宝 安静 地 睡着 了
- Đứa bé chìm vào giấc ngủ yên bình.
- 睡着 的 狮子 很 安静
- Con sư tử đang ngủ rất yên tĩnh.
- 小猫 安静 地卧 着 睡
- Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 他 难过 得 睡不着 觉
- Anh ấy buồn đến mức không ngủ được.
- 宝宝 已经 睡着
- Cục cưng đã ngủ thiếp đi rồi.
- 宝宝 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.
- 宝宝 靠 在 妈妈 的 胸部 睡着 了
- Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.
- 孩子 闹 得 我 睡不着
- Đứa trẻ quấy làm tôi mất ngủ.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 我 赖床 睡不着
- Tôi lạ giường nên ngủ không được.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 她 被 内疚 折磨 得 睡不着
- Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.
- 昨晚 我 胃 疼 得 睡不着
- Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.
- 他 躺 在 床垫 上 睡着 了
- Anh ấy nằm trên đệm và ngủ thiếp đi.
- 这 木床 睡着 舒服
- Chiếc giường gỗ này nằm rất thoải mái.
- 看 了 没 几页 就 睡着 了
- Đọc chưa được mấy trang đã ngủ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm着›
睡›
đi ngủ; đi nằm
Nghỉ Ngơi
Giấc Ngủ
đi vào giấc ngủ; ngủ
ngủ say; ngủ ngon; ngủ mê; ngon giấc
ngủ say; ngủ mê mệt; ngủ ngon; mê mệt
ngủ ngáy; ngáy khò khò; ngủ li bì; ngủ say sưa
Ngủ Đông (Động Vật)
nghỉ ngơi một chút
ngủ gậtngủ trưagiấcchợp
giấc mơ; giấc mộng; chiêm bao; nằm mơ; trong mơ; mơ ước