Đọc nhanh: 眼底下 (nhãn để hạ). Ý nghĩa là: tầm mắt; tận mắt, trước mắt. Ví dụ : - 他的眼睛近视得利害,放到眼底下才看得清。 anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.. - 以后的事以后再说,眼底下的事要紧。 những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
Ý nghĩa của 眼底下 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ tầm mắt; tận mắt
眼睛跟前也说眼皮底下
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
✪ trước mắt
目前
- 以后 的 事 以后 再说 , 眼底下 的 事 要紧
- những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼底下
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 树樾 底下 蚊虫 多
- Dưới bóng cây có nhiều muỗi.
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 医生 眼下 正在 写书
- Bác sĩ đang miệt mài viết sách.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 以后 的 事 以后 再说 , 眼底下 的 事 要紧
- những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 他 的 眼睛 近视 得 利害 , 放到 眼底下 才 看得清
- anh ấy bị cận thị rất nặng, để tận mắt mới nhìn rõ được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼底下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼底下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
底›
眼›