Đọc nhanh: 相当于 (tướng đương ư). Ý nghĩa là: bằng với; giống như; tương đương với. Ví dụ : - 她的工作效率相当于两个人。 Hiệu suất công việc của cô ấy bằng với hai người.. - 他的收入相当于去年的两倍。 Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.. - 他的汉语水平相当于HSK九级。 Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Ý nghĩa của 相当于 khi là Động từ
✪ bằng với; giống như; tương đương với
一方的情况和另一方的情况一致或差不多
- 她 的 工作效率 相当于 两个 人
- Hiệu suất công việc của cô ấy bằng với hai người.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相当于
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 取悦于 当道
- lấy lòng người nắm quyền
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 相当于 你 做 过 的 那个 微缩 版
- Nó giống như một phiên bản thu nhỏ
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 那 游戏 相当 刺 神经
- Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.
- 兄弟姐妹 应当 和好相处
- Anh chị em nên hòa thuận
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 她 的 工作效率 相当于 两个 人
- Hiệu suất công việc của cô ấy bằng với hai người.
- 他 的 汉语 水平 相当于 HSK 九级
- Trình độ tiếng Trung của anh ấy tương đương cấp HSK9.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相当于
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相当于 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm于›
当›
相›