Đọc nhanh: 目光 (mục quang). Ý nghĩa là: ánh mắt, tầm nhìn; tầm mắt . Ví dụ : - 她的目光集中在书本上。 Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.. - 他的目光很严肃。 Ánh mắt của anh ấy rất nghiêm túc.. - 孩子的目光很期待。 Ánh mắt của đứa trẻ rất mong chờ.
Ý nghĩa của 目光 khi là Danh từ
✪ ánh mắt
视线、眼神; 神情、态度
- 她 的 目光 集中 在 书本上
- Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.
- 他 的 目光 很 严肃
- Ánh mắt của anh ấy rất nghiêm túc.
- 孩子 的 目光 很 期待
- Ánh mắt của đứa trẻ rất mong chờ.
- 他 的 目光 在 窗外
- Ánh mắt của anh ấy ngoài cửa sổ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tầm nhìn; tầm mắt
眼光、见识
- 她 的 目光 很 敏锐
- Ánh mắt của cô ấy rất sắc sảo.
- 他 目光 长远
- Anh ấy có tầm nhìn xa.
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 目光
✪ Ai đó + 的 + 目光
ánh mắt của ai đó
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 老师 的 目光 充满 了 鼓励
- Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.
✪ Định ngữ + 的 + 目光
ánh mắt như thế nào
- 他 用 专注 的 目光 看着 书
- Anh ấy nhìn cuốn sách với ánh mắt tập trung.
- 她 用 温柔 的 目光 看着 孩子
- Cô ấy nhìn đứa trẻ bằng ánh mắt dịu dàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 灯光 耀目
- Ánh đèn chói mắt.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 老板 的 目光 独到
- Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.
- 她 的 打扮 吸引 目光
- Trang phục của cô thu hút sự chú ý.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 她 的 目光 集中 在 书本上
- Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.
- 他 回避 了 我 的 目光
- Anh ấy đã tránh ánh mắt của tôi.
- 她 低头 避开 了 我 的 目光
- Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.
- 他 的 目光 在 窗外
- Ánh mắt của anh ấy ngoài cửa sổ.
- 露出 敌意 的 目光
- ánh mắt đầy lòng căm thù địch
- 那 目光 流露 自豪
- Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.
- 目光炯炯
- ánh mắt long lanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
目›