目光呆滞 mùguāng dāizhì

Từ hán việt: 【mục quang ngai trệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "目光呆滞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mục quang ngai trệ). Ý nghĩa là: để có một cái nhìn vô hồn trong đôi mắt của một người (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 目光呆滞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 目光呆滞 khi là Từ điển

để có một cái nhìn vô hồn trong đôi mắt của một người (thành ngữ)

to have a lifeless look in one's eyes (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目光呆滞

  • - de 目光 mùguāng 看向 kànxiàng le 妻子 qīzǐ

    - ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.

  • - shì 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 风光 fēngguāng

    - Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.

  • - 灯光 dēngguāng 耀目 yàomù

    - Ánh đèn chói mắt.

  • - 目光短浅 mùguāngduǎnqiǎn

    - tầm mắt hạn hẹp

  • - 光焰 guāngyàn 耀目 yàomù

    - hào quang chói mắt

  • - 目光 mùguāng 湛邃 zhànsuì cáng 心事 xīnshì

    - Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.

  • - 时尚 shíshàng 刊面 kānmiàn 吸引 xīyǐn 目光 mùguāng

    - Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.

  • - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • - 避免 bìmiǎn 资金 zījīn 呆滞 dāizhì

    - không để tồn đọng vốn

  • - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • - 灯光 dēngguāng xuàn 双目 shuāngmù

    - Đèn sáng chói cả hai mắt.

  • - 冷厉 lěnglì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.

  • - 老板 lǎobǎn de 目光 mùguāng 独到 dúdào

    - Ông chủ có một tầm nhìn độc đáo.

  • - 呆滞 dāizhì 商品 shāngpǐn

    - hàng hoá bán không chạy.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 呆滞 dāizhì

    - Anh ta trông rất đờ đẫn.

  • - 资金 zījīn 匮乏 kuìfá 导致 dǎozhì 项目 xiàngmù 停滞 tíngzhì

    - Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 已经 yǐjīng 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Dự án này đã bị đình trệ.

  • - de 打扮 dǎbàn 吸引 xīyǐn 目光 mùguāng

    - Trang phục của cô thu hút sự chú ý.

  • - 光耀 guāngyào 夺目 duómù

    - sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt

  • - de 目光 mùguāng 集中 jízhōng zài 书本上 shūběnshàng

    - Ánh mắt của cô ấy tập trung vào cuốn sách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 目光呆滞

Hình ảnh minh họa cho từ 目光呆滞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目光呆滞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Bảo , Ngai , Ngốc
    • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RD (口木)
    • Bảng mã:U+5446
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao