Đọc nhanh: 光辉夺目 (quang huy đoạt mục). Ý nghĩa là: sáng loà; loá mắt.
Ý nghĩa của 光辉夺目 khi là Thành ngữ
✪ sáng loà; loá mắt
光彩鲜明,引人注目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光辉夺目
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 目光短浅
- tầm mắt hạn hẹp
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 光辉 的 诗篇
- áng thơ sáng ngời.
- 灯光 辉耀 着 舞台
- Ánh đèn chiếu sáng sân khấu.
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 冷厉 的 目光
- ánh mắt lạnh lùng nghiêm nghị.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 铣条 闪耀 独特 光辉
- Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光辉夺目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光辉夺目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
夺›
目›
辉›