Đọc nhanh: 眼光 (nhãn quang). Ý nghĩa là: ánh mắt; nhãn quang, tầm nhìn; mắt nhìn; mắt tinh tường; khả năng quan sát, quan điểm; cách nhìn. Ví dụ : - 他的眼光一直在我身上。 Ánh mắt của anh ấy luôn dõi theo tôi.. - 他的眼光转向了窗外。 Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.. - 他有很好的眼光。 Anh ấy có tầm nhìn rất tốt.
Ý nghĩa của 眼光 khi là Danh từ
✪ ánh mắt; nhãn quang
视线
- 他 的 眼光 一直 在 我 身上
- Ánh mắt của anh ấy luôn dõi theo tôi.
- 他 的 眼光 转向 了 窗外
- Ánh mắt của anh ấy hướng ra ngoài cửa sổ.
✪ tầm nhìn; mắt nhìn; mắt tinh tường; khả năng quan sát
观察鉴别事物的能力;见识
- 他 有 很 好 的 眼光
- Anh ấy có tầm nhìn rất tốt.
- 你 的 眼光 真 独到
- Tầm nhìn của bạn thật độc đáo.
✪ quan điểm; cách nhìn
观点;看法
- 我们 的 眼光 不同
- Quan điểm của chúng ta khác nhau.
- 他 的 眼光 很 独特
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼光
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 眼光 狭小
- tầm mắt nông cạn
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 他 的 新 眼镜 很 光亮
- Cặp kính mới của anh ấy rất sáng.
- 她 的 尖锐 眼光 看透 了 一切
- Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 她 眼光 陋
- Cô ấy tầm nhìn hạn hẹp.
- 眼光 锐利
- ánh mắt sắc
- 眼睛 射 出 两道 凶狠 的 寒光
- đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn.
- 眼光 远大
- tầm nhìn xa rộng.
- 他 的 眼光 精准
- Mắt nhìn của bạn chuẩn xác.
- 他 的 眼光 非常 尖利 , 一眼 就 看出 对方 的 畏怯
- ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
眼›