毗卢 pí lú

Từ hán việt: 【bì lư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "毗卢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì lư). Ý nghĩa là: Bì Lư tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ ; Đại Nhật ; Lô Xá Na ; Quang Minh Biến Chiếu ; Già Na ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 毗卢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 毗卢 khi là Danh từ

Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處; Đại Nhật 大日; Lô Xá Na 盧舍那; Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照; Già Na 遮那.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗卢

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - jiào 卢卡斯 lúkǎsī

    - Tên tôi là Lucas.

  • - 卢卡 lúkǎ 觉得 juéde 什么 shénme

    - Lucca nghĩ gì?

  • - 如果 rúguǒ 远离 yuǎnlí 危险 wēixiǎn 区域 qūyù 里约热内卢 lǐyuērènèilú 就是 jiùshì 完全 wánquán 安全 ānquán de

    - Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.

  • - · 格里 gélǐ 一垒 yīlěi

    - "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."

  • - 熬过 áoguò le 费卢杰 fèilújié què dào zài le 波士顿 bōshìdùn 街头 jiētóu

    - Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.

  • - 听说 tīngshuō 费卢杰 fèilújié hěn 恐怖 kǒngbù

    - Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.

  • - 江苏省 jiāngsūshěng 北部 běibù gēn 山东省 shāndōngshěng 毗连 pílián

    - phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.

  • - 凯撒 kǎisā zài 西元前 xīyuánqián 五十年 wǔshínián shí 征服 zhēngfú 高卢 gāolú

    - Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.

  • - 毗邻 pílín

    - bên cạnh.

  • - cái 稀罕 xīhan 卢克 lúkè de 傻帽 shǎmào 奖牌 jiǎngpái

    - Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.

  • - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • - gèng 像是 xiàngshì 毗湿奴 píshīnú

    - Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.

  • - shì 里约热内卢 lǐyuērènèilú 渔村 yúcūn 度假村 dùjiàcūn de 门房 ménfáng

    - Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.

  • - qiáng wéi 毗连 pílián

    - trụ buồm san sát.

  • - 卢小姐 lúxiǎojie zài 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Cô Lư làm việc ở công ty này.

  • - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • - 卢先生 lúxiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Lư là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毗卢

Hình ảnh minh họa cho từ 毗卢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毗卢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình