Đọc nhanh: 毗卢 (bì lư). Ý nghĩa là: Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處; Đại Nhật 大日; Lô Xá Na 盧舍那; Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照; Già Na 遮那..
Ý nghĩa của 毗卢 khi là Danh từ
✪ Bì Lư 毗盧 tên một vị Phật. § Cũng gọi là Biến Nhất Thiết Xứ 遍一切處; Đại Nhật 大日; Lô Xá Na 盧舍那; Quang Minh Biến Chiếu 光明遍照; Già Na 遮那.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毗卢
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 听说 费卢杰 很 恐怖
- Tôi nghe nói Fallujah khá rậm lông.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 凯撒 在 西元前 五十年 时 征服 高卢
- Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.
- 毗邻
- bên cạnh.
- 我 才 不 稀罕 卢克 和 他 的 傻帽 奖牌
- Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 她 更 像是 毗湿奴
- Cô ấy giống một thần Vishnu hơn.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 樯 桅 毗连
- trụ buồm san sát.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毗卢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毗卢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
毗›