Đọc nhanh: 百年大计 (bá niên đại kế). Ý nghĩa là: kế hoạch trăm năm; tính chuyện lâu dài; tính chuyện trăm năm; biện pháp lâu dài; kế hoạch lâu dài. 指关系长远利益的计划或措施. Ví dụ : - 百年大计,质量第一。 kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
Ý nghĩa của 百年大计 khi là Danh từ
✪ kế hoạch trăm năm; tính chuyện lâu dài; tính chuyện trăm năm; biện pháp lâu dài; kế hoạch lâu dài. 指关系长远利益的计划或措施
偏正式;作主语、宾语;指关系到长远利益的重大策略。指关系长远利益的计划或措施
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百年大计
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 今年 这么 大 的 雨量 , 真是 十年 九不遇
- năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.
- 百年大计
- kế hoạch lâu dài
- 百年大业
- sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
- 百年大计 , 质量第一
- trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 我们 计划 大后年 去 旅行
- Chúng tôi dự định đi du lịch ba năm nữa.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百年大计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百年大计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
年›
百›
计›