大计 dàjì

Từ hán việt: 【đại kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "大计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại kế). Ý nghĩa là: kế hoạch lớn; kế hoạch lâu dài. Ví dụ : - kế hoạch lâu dài. - cùng bàn kế hoạch.. - phương châm kế hoạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 大计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 大计 khi là Danh từ

kế hoạch lớn; kế hoạch lâu dài

重要的计划;重大的事情

Ví dụ:
  • - 百年大计 bǎiniándàjì

    - kế hoạch lâu dài

  • - 共商大计 gòngshāngdàjì

    - cùng bàn kế hoạch.

  • - 方针 fāngzhēn 大计 dàjì

    - phương châm kế hoạch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大计

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

  • - 百年大计 bǎiniándàjì

    - kế hoạch lâu dài

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.

  • - 百年大计 bǎiniándàjì 质量第一 zhìliàngdìyī

    - kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu

  • - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 大后年 dàhòunián 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi dự định đi du lịch ba năm nữa.

  • - 共商大计 gòngshāngdàjì

    - cùng bàn kế hoạch.

  • - 方针 fāngzhēn 大计 dàjì

    - phương châm kế hoạch.

  • - 共计 gòngjì 大事 dàshì

    - cùng bàn chuyện lớn

  • - 会商 huìshāng 大计 dàjì

    - bàn bạc kế lớn

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng 宏大 hóngdà

    - Kế hoạch này rất to lớn.

  • - de 大小 dàxiǎo 怎么 zěnme 计算 jìsuàn

    - Độ lớn của lực tính thế nào?

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 庞大 pángdà le

    - Kế hoạch này quá lớn.

  • - 大楼 dàlóu de 设计 shèjì 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.

  • - 他们 tāmen 设计 shèjì le 一座 yīzuò 大桥 dàqiáo

    - Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.

  • - zhe 活计 huójì gěi 大家 dàjiā kàn

    - anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.

  • - 大家 dàjiā 合计 héjì 这事 zhèshì gāi 怎么办 zěnmebàn

    - Mọi người bàn bạc việc này nên làm như thế nào.

  • - 宏大 hóngdà de 商业 shāngyè 计划 jìhuà 就是 jiùshì

    - Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ

  • - 门扇 ménshàn 包括 bāokuò 意大利 yìdàlì 风格 fēnggé 现代 xiàndài 风格 fēnggé 设计 shèjì

    - Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.

  • - gāi 报告 bàogào 包含 bāohán 大量 dàliàng 统计资料 tǒngjìzīliào

    - Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 大计

Hình ảnh minh họa cho từ 大计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao