Đọc nhanh: 百年灵表 (bá niên linh biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ breitling.
Ý nghĩa của 百年灵表 khi là Danh từ
✪ Đồng hồ breitling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百年灵表
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 年近半百
- tuổi gần năm chục (ngót 50)
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 百年偕老
- bách niên giai lão
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 百年不遇
- trăm năm chẳng gặp một lần; hiếm thấy
- 百年大计
- kế hoạch lâu dài
- 百年之后
- sau khi trăm tuổi (chết)
- 百十 来 年
- khoảng một trăm năm nay
- 百年大业
- sự nghiệp trăm năm; sự nghiệp lớn
- 百年大计 , 质量第一
- trong kế hoạch lâu dài, chất lượng là quan trọng nhất.
- 百年大计 , 质量第一
- kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 周朝 存续 八百余年
- Nhà Chu tồn tại hơn tám trăm năm.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百年灵表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百年灵表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
灵›
百›
表›